Có 2 kết quả:
寅支卯粮 yín zhī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄓ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ • 寅支卯糧 yín zhī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄓ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ
yín zhī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄓ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 寅吃卯糧|寅吃卯粮[yin2 chi1 mao3 liang2]
Bình luận 0
yín zhī mǎo liáng ㄧㄣˊ ㄓ ㄇㄠˇ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 寅吃卯糧|寅吃卯粮[yin2 chi1 mao3 liang2]
Bình luận 0